A. PHẦN NGOÀI NHÀ
STT | HẠNG MỤC | CÔNG VIỆC THỰC HIỆN |
1 | Tường nhà | – Tường xây gạch, trát vữa, sơn hoàn thiện theo thiết kế – Trát dầm, trần khu vực logia, ban công theo thiết kế – Ốp vật liệu hoàn thiện tường ngoài nhà (nếu có) theo thiết kế |
2 | Mái | – Mái phẳng: Chống thấm, cán nền đến lớp thô láng mái tạo dốc theo thiết kế – Mái dốc: Bê tông cốt thép, lợp hoặc dán ngói tùy theo thiết kế |
3 | Cửa sổ, cửa đi chính (có mặt tiếp giáp với không gian bên ngoài nhà) | – Trát má cửa, sơn hoàn thiện theo thiết kế được phê duyệt – Lắp cửa theo thiết kế |
4 | Hoàn thiện các chi tiết trang trí | – Hoàn thiện diềm trang trí, mái đón, lam trang trí, mái canopy theo thiết kế |
5 | Logia, Ban công, sân thượng | – Thi công hoàn thiện lan can theo thiết kế – Sân thượng hoàn thiện theo thiết kế |
6 | Hiên và tam cấp trước và sau nhà | – Hoàn thiện theo thiết kế |
B. SÂN VƯỜN
STT | HẠNG MỤC | CÔNG VIỆC THỰC HIỆN |
1 | Tường rào | – Thi công hoàn thiện theo thiết kế |
2 | Sân trước nhà | – Thi công hoàn thiện theo thiết kế |
3 | Sân sau nhà | – Thi công hoàn thiện theo thiết kế |
C. HẠ TẦNG KỸ THUẬT SÂN VƯỜN NGOÀI NHÀ
STT | HẠNG MỤC | CÔNG VIỆC THỰC HIỆN |
1 | Hệ thống cấp điện, thông tin liên lạc | – Thi công hoàn thiện theo thiết kế |
2 | Hệ thống cấp nước nước sinh hoạt, thoát nước thải | – Thi công hoàn thiện theo thiết kế – Hệ thống tưới cây: cấp đầu ống chờ |
3 | Hệ thống thoát nước mưa | – Thi công hoàn thiện theo thiết kế |
4 | Bể nước, bể phốt | – Thi công hoàn thiện theo thiết kế |
D. PHẦN TRONG NHÀ: TẦNG 1
STT | HẠNG MỤC | CÔNG VIỆC THỰC HIỆN |
1 | Tường bên trong | – Trát, bả, sơn nước hoàn thiện – Không xây tường ngăn chia các không gian phòng, cầu thang và khu vệ sinh |
2 | Trần nhà | – Trần thạch cao hoàn thiện |
3 | Sàn nhà | – Hoàn thiện lát sàn theo thiết kế |
4 | Cầu thang | – Thi công hoàn thiện theo thiết kế |
5 | Đèn chiếu sáng | – Thi công hoàn thiện theo thiết kế |
6 | Phòng vệ sinh | – Không hoàn thiện |
E. PHẦN TRONG NHÀ: TẦNG 2-3-4
STT | HẠNG MỤC | CÔNG VIỆC THỰC HIỆN |
TRẦN | ||
1 | Phòng khách, ăn, bếp | – Trần thạch cao hoàn thiện |
2 | Phòng ngủ | – Trần thạch cao hoàn thiện |
3 | Phòng vệ sinh | – Trần thạch cao chống ẩm hoàn thiện |
TƯỜNG | ||
1 | Phòng khách, ăn, bếp | – Trát, bả, sơn nước hoàn thiện |
2 | Phòng ngủ | – Trát, bả, sơn nước hoàn thiện |
3 | Phòng vệ sinh | – Gạch porcerlain cao cấp theo thiết kế |
SÀN | ||
1 | Phòng khách, ăn, bếp | – Lát gạch theo thiết kế |
2 | Phòng ngủ | – Gỗ công nghiệp cao cấp. Len chân tường cùng loại |
3 | Khu vệ sinh | – Gạch porcerlain chống trơn |
4 | Thang bộ | – Thi công hoàn thiện theo thiết kế |
BẾP | ||
1 | Thiết bị bếp | – Không cung cấp |
2 | Cấp điện | – Đầu chờ cấp điện theo thiết kế |
3 | Cấp thoát nước | – Đường cấp nước ống PPR – Đường ống thoát nước uPVC |
VỆ SINH | ||
1 | Chậu rửa, bồn cầu, vòi rửa, vòi sen tắm,gương, vòi xịt | – Toto, Kohler, Hansgrohe hoặc tương đương |
2 | Bồn tắm (nếu có) | – Hoàn thiện theo thiết kế |
3 | Mặt bàn lavabo, mặt bồn tắm | – Đá nhân tạo Vicostone, Phú Sơn hoặc tương đương hoàn thiện theo thiết kế |
4 | Vách tắm đứng | – Kính cường lực – Phụ kiện AMG, Imudex, Draho hoặc tương đương |
5 | Bình nóng lạnh | – Atlantic, Rheem, Stiebel Eltron hoặc tương đương |
F. CÁC HẠNG MỤC KHÁC
STT | HẠNG MỤC | CÔNG VIỆC THỰC HIỆN |
CỬA ĐI, CỬA SỔ | ||
1 | Cửa đi chính vào nhà | – Cửa hoàn thiện theo thiết kế |
2 | Cửa ngăn phòng | – Cửa gỗ công nghiệp theo thiết kế |
3 | Phụ kiện cửa | – Hafele, Imundex hoặc tương đương |
THIẾT BỊ ĐIỆN NHẸ | ||
1 | Đèn chiếu sáng | – Phillips, Duhal, AC, Fawookidi hoặc tương đương |
2 | Ổ cắm điện nhẹ | – Schneider, Panasonic, Hager hoặc tương đương |
3 | Ổ cắm, công tắc điện | – Schneider, Panasonic, Hager hoặc tương đương |
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | ||
1 | Không gian tầng 1 | – Để đầu chờ theo thiết kế |
2 | Phòng khách, ăn, bếp | – Hoàn thiện theo thiết kế – Thương hiệu: Daikin, Panasonic, Samsung hoặc tương đương |
3 | Phòng ngủ | – Hoàn thiện theo thiết kế – Thương hiệu: Daikin, Panasonic, Samsung hoặc tương đương |